Từ điển Thiều Chửu
盦 - am
① Cái ang. Một thứ đựng đồ ăn ngày xưa, bây giờ hay mượn dùng như chữ am 庵.

Từ điển Trần Văn Chánh
盦 - am
(văn) ① Cái ang (một thứ đồ đựng thời xưa); ② Am thờ Phật (dùng như 庵, bộ 厂).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
盦 - am
Cái nắp, cái vung đậy đồ vật.